| 13024 |
[23D,24D] Nhóm 13 Sinh hoạt công dân năm 2026 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
28/12/2025 |
| 12998 |
[22D] Nhóm 9 Sinh hoạt công dân cuối khóa |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
0 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
27/12/2025 |
| 12999 |
[22D] Nhóm 10 Sinh hoạt công dân cuối khóa |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
0 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
27/12/2025 |
| 13022 |
[23D,24D] Nhóm 11 Sinh hoạt công dân năm 2026 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
27/12/2025 |
| 13023 |
[23D,24D] Nhóm 12 Sinh hoạt công dân năm 2026 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
27/12/2025 |
| 13020 |
[23D,24D] Nhóm 9 Sinh hoạt công dân năm 2026 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
26/12/2025 |
| 13021 |
[23D,24D] Nhóm 10 Sinh hoạt công dân năm 2026 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
26/12/2025 |
| 13018 |
[23D,24D] Nhóm 7 Sinh hoạt công dân năm 2026 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
25/12/2025 |
| 13019 |
[23D,24D] Nhóm 8 Sinh hoạt công dân năm 2026 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
25/12/2025 |
| 12993 |
[22D] Nhóm 4 Sinh hoạt công dân cuối khóa |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
0 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
24/12/2025 |
| 13016 |
[23D,24D] Nhóm 5 Sinh hoạt công dân năm 2026 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
24/12/2025 |
| 13017 |
[23D,24D] Nhóm 6 Sinh hoạt công dân năm 2026 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
24/12/2025 |
| 12990 |
[22D] Nhóm 1 Sinh hoạt công dân cuối khóa |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
0 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
23/12/2025 |
| 12991 |
[22D] Nhóm 2 Sinh hoạt công dân cuối khóa |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
0 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
23/12/2025 |
| 13014 |
[23D,24D] Nhóm 3 Sinh hoạt công dân năm 2026 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
23/12/2025 |
| 13015 |
[23D,24D] Nhóm 4 Sinh hoạt công dân năm 2026 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
23/12/2025 |
| 13012 |
[23D,24D] Nhóm 1 Sinh hoạt công dân năm 2026 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
22/12/2025 |
| 13013 |
[23D,24D] Nhóm 2 Sinh hoạt công dân năm 2026 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
22/12/2025 |
| 13063 |
Khen thưởng đã có thành tích xuất sắc trong hoạt động hè và chiến dịch tình nguyện hè của Đoàn phường năm 2025 - 2 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
3 |
4d Khen thưởng sinh viên tham gia các hoạt động vì cộng đồng |
02/12/2025 |
| 12964 |
Khen thưởng giải nhất, nhì, ba giải thưởng Khoa học và công nghệ dành cho sinh viên |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
10 |
5c Sinh viên đạt thành tích đặc biệt trong học tập, rèn luyện |
01/12/2025 |
| 12974 |
Khen thưởng giải khuyến khích giải thưởng Khoa học và công nghệ dành cho sinh viên |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
6 |
5c Sinh viên đạt thành tích đặc biệt trong học tập, rèn luyện |
01/12/2025 |
| 12987 |
Khen thưởng hoàn thành xuất sắc Công tác Đoàn và phong trào thanh niên - Cấp trường |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
4 |
5c Sinh viên đạt thành tích đặc biệt trong học tập, rèn luyện |
01/12/2025 |
| 13051 |
Khen thưởng đã có thành tích xuất sắc trong hoạt động hè và chiến dịch tình nguyện hè của Đoàn khoa năm 2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
3 |
4d Khen thưởng sinh viên tham gia các hoạt động vì cộng đồng |
01/12/2025 |
| 13052 |
Khen thưởng hoàn thành xuất sắc Công tác Hội và phong trào sinh viên khoa |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
4 |
5c Sinh viên đạt thành tích đặc biệt trong học tập, rèn luyện |
01/12/2025 |
| 13053 |
Khen thưởng hoàn thành xuất sắc Công tác Đoàn và phong trào thanh niên khoa |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
4 |
5c Sinh viên đạt thành tích đặc biệt trong học tập, rèn luyện |
01/12/2025 |
| 13054 |
Khen thưởng sinh viên đóng góp tích cực trong phong trào sinh viên Ký túc xá HK3 2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
4 |
5c Sinh viên đạt thành tích đặc biệt trong học tập, rèn luyện |
01/12/2025 |
| 13055 |
Khen thưởng đạt danh hiệu "Sinh viên 5 tốt" cấp trường năm học 2024 - 2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
5c Sinh viên đạt thành tích đặc biệt trong học tập, rèn luyện |
01/12/2025 |
| 13056 |
Khen thưởng đạt danh hiệu "Hình mẫu sinh viên" cấp trường năm học 2024 - 2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
5c Sinh viên đạt thành tích đặc biệt trong học tập, rèn luyện |
01/12/2025 |
| 13057 |
Khen thưởng hoàn thành xuất sắc Công tác Đoàn và phong trào thanh niên - Cấp trường |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
5c Sinh viên đạt thành tích đặc biệt trong học tập, rèn luyện |
01/12/2025 |
| 13058 |
Khen thưởng hoàn thành xuất sắc Công tác Hội và phong trào sinh viên - Cấp trường |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
5c Sinh viên đạt thành tích đặc biệt trong học tập, rèn luyện |
01/12/2025 |
| 13059 |
Khen thưởng về việc Đạt Danh hiệu "Sinh viên 5 tốt" Thành phố Hồ Chí Minh năm 2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
6 |
5c Sinh viên đạt thành tích đặc biệt trong học tập, rèn luyện |
01/12/2025 |
| 13060 |
Khen thưởng về việc Hoàn thành xuất sắc công tác Hội và phong trào sinh viên Thành phố Hồ Chí Minh năm học 2024 - 2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
6 |
5c Sinh viên đạt thành tích đặc biệt trong học tập, rèn luyện |
01/12/2025 |
| 13061 |
Khen thưởng về việc Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ trong Chiến dịch Xuân Tình nguyện Thành phố Hồ Chí Minh năm 2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
4d Khen thưởng sinh viên tham gia các hoạt động vì cộng đồng |
01/12/2025 |
| 13062 |
Khen thưởng Trung ương về việc Hoàn thành xuất sắc công tác Hội và phong trào sinh viên năm học 2024 - 2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
7 |
5c Sinh viên đạt thành tích đặc biệt trong học tập, rèn luyện |
01/12/2025 |
| 13048 |
Khen thưởng đạt danh hiệu "Sinh viên 5 tốt" cấp Liên chi Hội năm học 2024 - 2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
4 |
5c Sinh viên đạt thành tích đặc biệt trong học tập, rèn luyện |
24/11/2025 |
| 13049 |
Khen thưởng đạt danh hiệu "Hình mẫu sinh viên" cấp Liên chi Hội năm học 2024 - 2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
4 |
5c Sinh viên đạt thành tích đặc biệt trong học tập, rèn luyện |
24/11/2025 |
| 13050 |
Khen thưởng đã có thành tích xuất sắc trong hoạt động hè và chiến dịch tình nguyện hè của Đoàn phường năm 2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
3 |
4d Khen thưởng sinh viên tham gia các hoạt động vì cộng đồng |
24/11/2025 |
| 12640 |
Kết quả đánh giá bài thu hoạch SHCD khóa 25D [5] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2b |
06/10/2025 |
| 12641 |
Kết quả đánh giá bài thu hoạch SHCD khóa 25D [4] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
4 |
2b |
06/10/2025 |
| 12642 |
Kết quả đánh giá bài thu hoạch SHCD khóa 25D [3] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
3 |
2b |
06/10/2025 |
| 12643 |
Kết quả đánh giá bài thu hoạch SHCD khóa 25D [2] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
2 |
2b |
06/10/2025 |
| 12644 |
Kết quả đánh giá bài thu hoạch SHCD khóa 25D [1] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
1 |
2b |
06/10/2025 |
| 12645 |
Kết quả đánh giá bài thu hoạch SHCD khóa 25D [0] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
0 |
2b |
06/10/2025 |
| 12497 |
Sinh viên đóng học phí đúng hạn HK3/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2a Chấp hành chỉ đạo cấp trên, quy chế, quy định nhà trường |
18/09/2025 |
| 12498 |
Sinh viên tham gia Bảo hiểm Y tế HK3/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2a Chấp hành chỉ đạo cấp trên, quy chế, quy định nhà trường |
18/09/2025 |
| 12499 |
Sinh viên KHÔNG tham gia Bảo hiểm Y tế HK3/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
-5 |
2a Chấp hành chỉ đạo cấp trên, quy chế, quy định nhà trường |
18/09/2025 |
| 12500 |
Sinh viên Đăng ký nội trú, ngoại trú đúng quy định HK3/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2a Chấp hành chỉ đạo cấp trên, quy chế, quy định nhà trường |
18/09/2025 |
| 12501 |
Sinh viên KHÔNG Đăng ký nội trú, ngoại trú đúng quy định HK3/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
-5 |
2a Chấp hành chỉ đạo cấp trên, quy chế, quy định nhà trường |
18/09/2025 |
| 12502 |
Sinh viên có ý thức và thái độ học tập nghiêm túc HK3/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
1a Có thái độ nghiêm túc trong học tập |
18/09/2025 |
| 12503 |
Sinh viên không vi phạm pháp luật HK3/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2a Chấp hành chỉ đạo cấp trên, quy chế, quy định nhà trường |
18/09/2025 |
| 12504 |
Sinh viên tham gia đánh giá rèn luyện HK3/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2c Đánh giá kết quả rèn luyện |
18/09/2025 |
| 12505 |
Sinh viên tham gia sinh hoạt lớp đầy đủ (tạm đánh giá) HK3/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2d Tham gia sinh hoạt lớp định kỳ |
18/09/2025 |
| 12506 |
Sinh viên tham gia các hoạt động rèn luyện về chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao HK3/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
3a Tham gia Hoạt động Chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao |
18/09/2025 |
| 12507 |
Sinh viên có ý thức chấp hành chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng HK3/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
4a Ý thức chấp hành và tham gia tuyên truyền các chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng |
18/09/2025 |
| 12508 |
Sinh viên hỗ trợ và tham gia tích cực vào các hoạt động chung của lớp, tập thể, của nhà trường (tạm đánh giá) HK3/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
3 |
5a Hỗ trợ và tham gia tích cực vào các hoạt động chung của lớp, tập thể, của nhà trường |
18/09/2025 |
| 12509 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2025 [0] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
0 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
18/09/2025 |
| 12510 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2025 [1] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
1 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
18/09/2025 |
| 12511 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2025 [2] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
2 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
18/09/2025 |
| 12512 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2025 [3] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
3 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
18/09/2025 |
| 12513 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2025 [4] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
4 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
18/09/2025 |
| 12514 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2025 [5] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
18/09/2025 |
| 12515 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2025 [6] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
6 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
18/09/2025 |
| 12516 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2025 [7] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
7 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
18/09/2025 |
| 12517 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2025 [8] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
8 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
18/09/2025 |
| 12518 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2025 [9] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
9 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
18/09/2025 |
| 12519 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2025 [10] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
10 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
18/09/2025 |
| 12520 |
Điểm hỗ trợ cho sinh viên khuyết tật 1a HK3/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
1a Có thái độ nghiêm túc trong học tập |
18/09/2025 |
| 12521 |
Điểm hỗ trợ cho sinh viên khuyết tật 1d HK3/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
1d Tinh thần vượt khó, phấn đấu vươn lên trong học tập |
18/09/2025 |
| 12522 |
Điểm hỗ trợ cho sinh viên khuyết tật 3a HK3/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
3a Tham gia Hoạt động Chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao |
18/09/2025 |
| 12523 |
Điểm hỗ trợ cho sinh viên khuyết tật 4a HK3/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
4a Ý thức chấp hành và tham gia tuyên truyền các chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng |
18/09/2025 |
| 12524 |
Điểm hỗ trợ cho sinh viên khuyết tật 5a HK3/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
2 |
5a Hỗ trợ và tham gia tích cực vào các hoạt động chung của lớp, tập thể, của nhà trường |
18/09/2025 |
| 12525 |
Kết quả học tập xếp loại Xuất sắc HK3/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
10 |
1đ Kết quả học tập |
18/09/2025 |
| 12526 |
Kết quả học tập xếp loại Giỏi HK3/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
8 |
1đ Kết quả học tập |
18/09/2025 |
| 12527 |
Kết quả học tập xếp loại Khá HK3/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
6 |
1đ Kết quả học tập |
18/09/2025 |
| 12528 |
Kết quả học tập xếp loại Trung Bình HK3/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
1đ Kết quả học tập |
18/09/2025 |
| 12529 |
Kết quả học tập xếp loại Yếu HK3/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
3 |
1đ Kết quả học tập |
18/09/2025 |
| 12530 |
Kết quả học tập xếp loại Kém HK3/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
0 |
1đ Kết quả học tập |
18/09/2025 |
| 12531 |
Sinh viên có tinh thần phấn đấu, vươn lên trong học tập (HK3/2025 xếp loại cao hơn hoặc bằng HK2/2025) HK3/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
1d Tinh thần vượt khó, phấn đấu vươn lên trong học tập |
18/09/2025 |
| 12428 |
Tham dự Sinh hoạt công dân đầu khóa 25D - [Ngày 13/9/2025] LT1 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
1 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
13/09/2025 |
| 12429 |
Tham dự Sinh hoạt công dân đầu khóa 25D - [Ngày 13/9/2025] LT3 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
1 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
13/09/2025 |
| 12430 |
Tham dự Sinh hoạt công dân đầu khóa 25D - [Ngày 13/9/2025] TT3 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
1 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
13/09/2025 |
| 12431 |
Tham dự Sinh hoạt công dân đầu khóa 25D - [Ngày 13/9/2025] TT5 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
1 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
13/09/2025 |
| 12432 |
Tham dự Sinh hoạt công dân đầu khóa 25D - [Ngày 13/9/2025] DN1 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
1 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
13/09/2025 |
| 12433 |
Tham dự Sinh hoạt công dân đầu khóa 25D - [Ngày 13/9/2025] LT2 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
1 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
13/09/2025 |
| 12434 |
Tham dự Sinh hoạt công dân đầu khóa 25D - [Ngày 13/9/2025] LT4 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
1 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
13/09/2025 |
| 12435 |
Tham dự Sinh hoạt công dân đầu khóa 25D - [Ngày 13/9/2025] TT4 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
1 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
13/09/2025 |
| 12436 |
Tham dự Sinh hoạt công dân đầu khóa 25D - [Ngày 13/9/2025] TT6 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
1 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
13/09/2025 |
| 12417 |
Tham dự Sinh hoạt công dân đầu khóa 25D - [Ngày 12/9/2025] LT1 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
1 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
12/09/2025 |
| 12418 |
Tham dự Sinh hoạt công dân đầu khóa 25D - [Ngày 12/9/2025] TT1 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
1 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
12/09/2025 |
| 12419 |
Tham dự Sinh hoạt công dân đầu khóa 25D - [Ngày 12/9/2025] TT5 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
1 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
12/09/2025 |
| 12420 |
Tham dự Sinh hoạt công dân đầu khóa 25D - [Ngày 12/9/2025] DN1 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
1 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
12/09/2025 |
| 12421 |
Tham dự Sinh hoạt công dân đầu khóa 25D - [Ngày 12/9/2025] LT2 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
1 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
12/09/2025 |
| 12422 |
Tham dự Sinh hoạt công dân đầu khóa 25D - [Ngày 12/9/2025] TT2 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
1 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
12/09/2025 |
| 12423 |
Tham dự Sinh hoạt công dân đầu khóa 25D - [Ngày 12/9/2025] TT6 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
1 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
12/09/2025 |
| 12405 |
Tham dự Sinh hoạt công dân đầu khóa 25D - [Ngày 11/9/2025] LT3 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
1 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
11/09/2025 |
| 12406 |
Tham dự Sinh hoạt công dân đầu khóa 25D - [Ngày 11/9/2025] TT1 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
1 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
11/09/2025 |
| 12407 |
Tham dự Sinh hoạt công dân đầu khóa 25D - [Ngày 11/9/2025] TT3 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
1 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
11/09/2025 |
| 12408 |
Tham dự Sinh hoạt công dân đầu khóa 25D - [Ngày 11/9/2025] TT5 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
1 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
11/09/2025 |
| 12409 |
Tham dự Sinh hoạt công dân đầu khóa 25D - [Ngày 11/9/2025] DN1 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
1 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
11/09/2025 |
| 12412 |
Tham dự Sinh hoạt công dân đầu khóa 25D - [Ngày 11/9/2025] LT4 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
1 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
11/09/2025 |
| 12413 |
Tham dự Sinh hoạt công dân đầu khóa 25D - [Ngày 11/9/2025] TT2 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
1 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
11/09/2025 |
| 12414 |
Tham dự Sinh hoạt công dân đầu khóa 25D - [Ngày 11/9/2025] TT4 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
1 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
11/09/2025 |
| 12415 |
Tham dự Sinh hoạt công dân đầu khóa 25D - [Ngày 11/9/2025] TT6 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
1 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
11/09/2025 |
| 12399 |
Tham dự Sinh hoạt công dân đầu khóa 25D - [Ngày 10/9/2025] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
1 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
10/09/2025 |
| 12398 |
Tham dự Sinh hoạt công dân đầu khóa 25D - [Ngày 09/9/2025] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
1 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
09/09/2025 |
| 12394 |
Tham dự Sinh hoạt công dân đầu khóa 25D - [Ngày 08/9/2025] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
1 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
08/09/2025 |
| 12325 |
Khen thưởng sinh viên đóng góp tích cực trong phong trào sinh viên Ký túc xá HK2 2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
4 |
5c Sinh viên đạt thành tích đặc biệt trong học tập, rèn luyện |
22/08/2025 |
| 12314 |
Khen thưởng hoàn thành xuất sắc Công tác Đoàn và phong trào thanh niên khoa |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
4 |
5c Sinh viên đạt thành tích đặc biệt trong học tập, rèn luyện |
21/08/2025 |
| 12319 |
Khen thưởng hoàn thành xuất sắc Công tác Hội và phong trào sinh viên khoa |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
4 |
5c Sinh viên đạt thành tích đặc biệt trong học tập, rèn luyện |
21/08/2025 |
| 12400 |
Giải thưởng khuyến khích kỳ thi Olympic toán năm 2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
6 |
5c Sinh viên đạt thành tích đặc biệt trong học tập, rèn luyện |
04/08/2025 |
| 12401 |
Giải ba kỳ thi Olympic toán năm 2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
10 |
5c Sinh viên đạt thành tích đặc biệt trong học tập, rèn luyện |
04/08/2025 |
| 12402 |
Khen thưởng sinh viên đạt giải thưởng cao - Giải Bóng rổ sinh viên Thành phố Hồ Chí Minh năm 2024 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
6 |
5c Sinh viên đạt thành tích đặc biệt trong học tập, rèn luyện |
04/08/2025 |
| 12403 |
Khen thưởng sinh viên đạt giải thưởng cao - Giải Bóng rổ sinh viên STU mở rộng lần 4 năm 2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
6 |
5c Sinh viên đạt thành tích đặc biệt trong học tập, rèn luyện |
04/08/2025 |
| 12366 |
Khen thưởng giải khuyến khích Hội thi khoa học sinh viên toàn quốc Olympic Kinh tế lượng và ứng dụng 2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
6 |
5c Sinh viên đạt thành tích đặc biệt trong học tập, rèn luyện |
03/08/2025 |
| 12069 |
Sinh viên đóng học phí đúng hạn HK2/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2a Chấp hành chỉ đạo cấp trên, quy chế, quy định nhà trường |
15/07/2025 |
| 12070 |
Sinh viên tham gia Bảo hiểm Y tế HK2/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2a Chấp hành chỉ đạo cấp trên, quy chế, quy định nhà trường |
15/07/2025 |
| 12071 |
Sinh viên KHÔNG tham gia Bảo hiểm Y tế HK2/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
-5 |
2a Chấp hành chỉ đạo cấp trên, quy chế, quy định nhà trường |
15/07/2025 |
| 12072 |
Sinh viên Đăng ký nội trú, ngoại trú đúng quy định HK2/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2a Chấp hành chỉ đạo cấp trên, quy chế, quy định nhà trường |
15/07/2025 |
| 12073 |
Sinh viên KHÔNG Đăng ký nội trú, ngoại trú đúng quy định HK2/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
-5 |
2a Chấp hành chỉ đạo cấp trên, quy chế, quy định nhà trường |
15/07/2025 |
| 12074 |
Sinh viên có ý thức và thái độ học tập nghiêm túc HK2/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
1a Có thái độ nghiêm túc trong học tập |
15/07/2025 |
| 12075 |
Sinh viên không vi phạm pháp luật HK2/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2a Chấp hành chỉ đạo cấp trên, quy chế, quy định nhà trường |
15/07/2025 |
| 12076 |
Sinh viên tham gia đánh giá rèn luyện HK2/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2c Đánh giá kết quả rèn luyện |
15/07/2025 |
| 12077 |
Sinh viên tham gia sinh hoạt lớp đầy đủ (tạm đánh giá) HK2/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2d Tham gia sinh hoạt lớp định kỳ |
15/07/2025 |
| 12078 |
Sinh viên tham gia các hoạt động rèn luyện về chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao HK2/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
3a Tham gia Hoạt động Chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao |
15/07/2025 |
| 12079 |
Sinh viên có ý thức chấp hành chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng HK2/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
4a Ý thức chấp hành và tham gia tuyên truyền các chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng |
15/07/2025 |
| 12080 |
Sinh viên hỗ trợ và tham gia tích cực vào các hoạt động chung của lớp, tập thể, của nhà trường (tạm đánh giá) HK2/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
3 |
5a Hỗ trợ và tham gia tích cực vào các hoạt động chung của lớp, tập thể, của nhà trường |
15/07/2025 |
| 12081 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2025 [0] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
0 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
15/07/2025 |
| 12082 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2025 [1] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
1 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
15/07/2025 |
| 12083 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2025 [2] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
2 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
15/07/2025 |
| 12084 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2025 [3] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
3 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
15/07/2025 |
| 12085 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2025 [4] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
4 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
15/07/2025 |
| 12086 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2025 [5] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
15/07/2025 |
| 12087 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2025 [6] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
6 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
15/07/2025 |
| 12088 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2025 [7] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
7 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
15/07/2025 |
| 12089 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2025 [8] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
8 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
15/07/2025 |
| 12090 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2025 [9] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
9 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
15/07/2025 |
| 12091 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2025 [10] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
10 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
15/07/2025 |
| 12092 |
Điểm hỗ trợ cho sinh viên khuyết tật 1a HK2/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
1a Có thái độ nghiêm túc trong học tập |
15/07/2025 |
| 12093 |
Điểm hỗ trợ cho sinh viên khuyết tật 1d HK2/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
1d Tinh thần vượt khó, phấn đấu vươn lên trong học tập |
15/07/2025 |
| 12094 |
Điểm hỗ trợ cho sinh viên khuyết tật 3a HK2/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
3a Tham gia Hoạt động Chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao |
15/07/2025 |
| 12095 |
Điểm hỗ trợ cho sinh viên khuyết tật 4a HK2/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
4a Ý thức chấp hành và tham gia tuyên truyền các chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng |
15/07/2025 |
| 12096 |
Điểm hỗ trợ cho sinh viên khuyết tật 5a HK2/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
2 |
5a Hỗ trợ và tham gia tích cực vào các hoạt động chung của lớp, tập thể, của nhà trường |
15/07/2025 |
| 12097 |
Kết quả học tập xếp loại Xuất sắc HK2/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
10 |
1đ Kết quả học tập |
15/07/2025 |
| 12098 |
Kết quả học tập xếp loại Giỏi HK2/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
8 |
1đ Kết quả học tập |
15/07/2025 |
| 12099 |
Kết quả học tập xếp loại Khá HK2/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
6 |
1đ Kết quả học tập |
15/07/2025 |
| 12100 |
Kết quả học tập xếp loại Trung Bình HK2/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
1đ Kết quả học tập |
15/07/2025 |
| 12101 |
Kết quả học tập xếp loại Yếu HK2/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
3 |
1đ Kết quả học tập |
15/07/2025 |
| 12102 |
Kết quả học tập xếp loại Kém HK2/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
0 |
1đ Kết quả học tập |
15/07/2025 |
| 12103 |
Sinh viên có tinh thần phấn đấu, vươn lên trong học tập (HK2/2025 xếp loại cao hơn hoặc bằng HK1/2025) HK2/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
1d Tinh thần vượt khó, phấn đấu vươn lên trong học tập |
15/07/2025 |
| 12104 |
Ban cán sự lớp; Ban Chấp hành (BCH) chi đoàn – chi hội; ủy viên BCH Đoàn khoa – Liên chi hội Sinh viên khoa; Ban Chủ nhiệm các CLB; Trưởng đội, nhóm (cấp khoa) - Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ HK2/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
3 |
5b Đánh giá mức độ hoàn thành nhiệm vụ của sinh viên giữ chức vụ (Tính chức vụ cao nhất) |
15/07/2025 |
| 12105 |
Bí thư, phó Bí thư Đoàn khoa; Liên chi hội trưởng, liên chi hội phó; Ủy viên BCH Đoàn Trường – Hội Sinh viên Trường; Chủ nhiệm, phó chủ nhiệm CLB; Trưởng đội (cấp Trường); Ban tự quản ký túc xá |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
4 |
5b Đánh giá mức độ hoàn thành nhiệm vụ của sinh viên giữ chức vụ (Tính chức vụ cao nhất) |
15/07/2025 |
| 12106 |
Ủy viên Ban Thường vụ Đoàn trường, Ủy viên Ban Thư kí Hội Sinh viên trường, Chi ủy Chi bộ Sinh viên HK2/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
5b Đánh giá mức độ hoàn thành nhiệm vụ của sinh viên giữ chức vụ (Tính chức vụ cao nhất) |
15/07/2025 |
| 12107 |
Ban cán sự lớp; Ban Chấp hành (BCH) chi đoàn – chi hội; ủy viên BCH Đoàn khoa – Liên chi hội Sinh viên khoa; Ban Chủ nhiệm các CLB; Trưởng đội, nhóm (cấp khoa) - Hoàn thành nhiệm vụ HK2/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
2 |
5b Đánh giá mức độ hoàn thành nhiệm vụ của sinh viên giữ chức vụ (Tính chức vụ cao nhất) |
15/07/2025 |
| 12109 |
Khen thưởng giải nhất, nhì, ba Hội thi khoa học sinh viên toàn quốc Olympic Kinh tế lượng và ứng dụng 2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
10 |
5c Sinh viên đạt thành tích đặc biệt trong học tập, rèn luyện |
15/07/2025 |
| 12111 |
Khen thưởng Đạt thành tích xuất sắc nhiệm vụ trong Chiến dịch Xuân Tình nguyện cấp khoa |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
3 |
4c Khen thưởng sinh viên tham gia các hoạt động vì cộng đồng |
15/07/2025 |
| 12114 |
Hoàn thành nhiệm vụ ban cán sự; BCH Chi đoàn - Chi hội; UV BCH Đoàn khoa - Liên chi Hội Sinh viên khoa; BCN CLB ; Trưởng đội, nhóm (Cấp khoa) |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
3 |
5b Đánh giá mức độ hoàn thành nhiệm vụ của sinh viên giữ chức vụ (Tính chức vụ cao nhất) |
15/07/2025 |
| 12115 |
Hoàn thành nhiệm vụ Bí thư, PBT Đoàn khoa; Liên chi Hội trưởng, Liên chi hội phó; UV BCH Đoàn trường - HSV trường; Chủ nhiệm - phó chủ nhiệm CLB; Trưởng đội (cấp trường); Ban tự quản KTX |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
4 |
5b Đánh giá mức độ hoàn thành nhiệm vụ của sinh viên giữ chức vụ (Tính chức vụ cao nhất) |
15/07/2025 |
| 12116 |
Ủy viên BTV Đoàn trường, Ban thư ký Hội Sinh viên, Chi ủy Viên các Chi bộ Sinh viên |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
5b Đánh giá mức độ hoàn thành nhiệm vụ của sinh viên giữ chức vụ (Tính chức vụ cao nhất) |
15/07/2025 |
| 12118 |
Sinh viên quy phạm quy chế thi (Khiển trách) |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
-2 |
1e Khen thưởng - kỷ luật |
15/07/2025 |
| 12119 |
Sinh viên quy phạm quy chế thi (Đình chỉ thi) |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
-4 |
1e Khen thưởng - kỷ luật |
15/07/2025 |
| 12443 |
Hoàn thành 50% nhiệm vụ ban cán sự; BCH Chi đoàn - Chi hội; UV BCH Đoàn khoa - Liên chi Hội Sinh viên khoa; BCN CLB ; Trưởng đội, nhóm (Cấp khoa) |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
2 |
5b Đánh giá mức độ hoàn thành nhiệm vụ của sinh viên giữ chức vụ (Tính chức vụ cao nhất) |
15/07/2025 |
| 11684 |
Sinh viên quy phạm quy chế thi (Khiển trách) |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
-2 |
1e Khen thưởng - kỷ luật |
27/04/2025 |
| 11685 |
Sinh viên quy phạm quy chế thi (Đình chỉ thi) |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
-4 |
1e Khen thưởng - kỷ luật |
27/04/2025 |
| 11620 |
Khen thưởng cấp Trung ương về cuộc thi học thuật |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
10 |
5c Sinh viên đạt thành tích đặc biệt trong học tập, rèn luyện |
07/04/2025 |
| 11660 |
Hoàn thành nhiệm vụ ban cán sự; BCH Chi đoàn - Chi hội; UV BCH Đoàn khoa - Liên chi Hội Sinh viên khoa; BCN CLB ; Trưởng đội, nhóm (Cấp khoa) |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
3 |
5b Đánh giá mức độ hoàn thành nhiệm vụ của sinh viên giữ chức vụ (Tính chức vụ cao nhất) |
01/03/2025 |
| 11661 |
Hoàn thành mức 50% ban cán sự; BCH Chi đoàn - Chi hội; UV BCH Đoàn khoa - Liên chi Hội Sinh viên khoa; BCN CLB ; Trưởng đội, nhóm (Cấp khoa) |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
2 |
5b Đánh giá mức độ hoàn thành nhiệm vụ của sinh viên giữ chức vụ (Tính chức vụ cao nhất) |
01/03/2025 |
| 11662 |
Hoàn thành nhiệm vụ Bí thư, PBT Đoàn khoa; Liên chi Hội trưởng, Liên chi hội phó; UV BCH Đoàn trường - HSV trường; Chủ nhiệm - phó chủ nhiệm CLB; Trưởng đội (cấp trường); Ban tự quản KTX |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
4 |
5b Đánh giá mức độ hoàn thành nhiệm vụ của sinh viên giữ chức vụ (Tính chức vụ cao nhất) |
01/03/2025 |
| 11663 |
Ủy viên BTV Đoàn trường, Ban thư ký Hội Sinh viên, Chi ủy Viên các Chi bộ Sinh viên |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
5b Đánh giá mức độ hoàn thành nhiệm vụ của sinh viên giữ chức vụ (Tính chức vụ cao nhất) |
01/03/2025 |
| 10172 |
Sinh viên đóng học phí đúng hạn HK1/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2a Chấp hành chỉ đạo cấp trên, quy chế, quy định nhà trường |
01/01/2025 |
| 10173 |
Sinh viên tham gia Bảo hiểm Y tế HK1/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2a Chấp hành chỉ đạo cấp trên, quy chế, quy định nhà trường |
01/01/2025 |
| 10174 |
Sinh viên KHÔNG tham gia Bảo hiểm Y tế HK1/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
-5 |
2a Chấp hành chỉ đạo cấp trên, quy chế, quy định nhà trường |
01/01/2025 |
| 10175 |
Sinh viên Đăng ký nội trú, ngoại trú đúng quy định HK1/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2a Chấp hành chỉ đạo cấp trên, quy chế, quy định nhà trường |
01/01/2025 |
| 10176 |
Sinh viên KHÔNG Đăng ký nội trú, ngoại trú đúng quy định HK1/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
-5 |
2a Chấp hành chỉ đạo cấp trên, quy chế, quy định nhà trường |
01/01/2025 |
| 10177 |
Sinh viên có ý thức và thái độ học tập nghiêm túc HK1/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
1a Có thái độ nghiêm túc trong học tập |
01/01/2025 |
| 10178 |
Sinh viên không vi phạm pháp luật HK1/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2a Chấp hành chỉ đạo cấp trên, quy chế, quy định nhà trường |
01/01/2025 |
| 10179 |
Sinh viên tham gia đánh giá rèn luyện HK1/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2c Đánh giá kết quả rèn luyện |
01/01/2025 |
| 10180 |
Sinh viên tham gia sinh hoạt lớp đầy đủ (tạm đánh giá) HK1/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2d Tham gia sinh hoạt lớp định kỳ |
01/01/2025 |
| 10181 |
Sinh viên tham gia các hoạt động rèn luyện về chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao HK1/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
3a Tham gia Hoạt động Chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao |
01/01/2025 |
| 10182 |
Sinh viên có ý thức chấp hành chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng HK1/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
4a Ý thức chấp hành và tham gia tuyên truyền các chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng |
01/01/2025 |
| 10183 |
Sinh viên hỗ trợ và tham gia tích cực vào các hoạt động chung của lớp, tập thể, của nhà trường (tạm đánh giá) HK1/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
3 |
5a Hỗ trợ và tham gia tích cực vào các hoạt động chung của lớp, tập thể, của nhà trường |
01/01/2025 |
| 10184 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2025 [0] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
0 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
01/01/2025 |
| 10185 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2025 [1] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
1 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
01/01/2025 |
| 10186 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2025 [2] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
2 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
01/01/2025 |
| 10187 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2025 [3] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
3 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
01/01/2025 |
| 10188 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2025 [4] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
4 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
01/01/2025 |
| 10189 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2025 [5] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
01/01/2025 |
| 10190 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2025 [6] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
6 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
01/01/2025 |
| 10191 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2025 [7] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
7 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
01/01/2025 |
| 10192 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2025 [8] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
8 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
01/01/2025 |
| 10193 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2025 [9] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
9 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
01/01/2025 |
| 10194 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2025 [10] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
10 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
01/01/2025 |
| 10195 |
Điểm hỗ trợ cho sinh viên khuyết tật 1a HK1/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
1a Có thái độ nghiêm túc trong học tập |
01/01/2025 |
| 10196 |
Điểm hỗ trợ cho sinh viên khuyết tật 1d HK1/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
1d Tinh thần vượt khó, phấn đấu vươn lên trong học tập |
01/01/2025 |
| 10197 |
Điểm hỗ trợ cho sinh viên khuyết tật 3a HK1/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
3a Tham gia Hoạt động Chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao |
01/01/2025 |
| 10198 |
Điểm hỗ trợ cho sinh viên khuyết tật 4a HK1/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
4a Ý thức chấp hành và tham gia tuyên truyền các chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng |
01/01/2025 |
| 10199 |
Điểm hỗ trợ cho sinh viên khuyết tật 5a HK1/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
2 |
5a Hỗ trợ và tham gia tích cực vào các hoạt động chung của lớp, tập thể, của nhà trường |
01/01/2025 |
| 10200 |
Kết quả học tập xếp loại Xuất sắc HK1/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
10 |
1đ Kết quả học tập |
01/01/2025 |
| 10201 |
Kết quả học tập xếp loại Giỏi HK1/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
8 |
1đ Kết quả học tập |
01/01/2025 |
| 10202 |
Kết quả học tập xếp loại Khá HK1/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
6 |
1đ Kết quả học tập |
01/01/2025 |
| 10203 |
Kết quả học tập xếp loại Trung Bình HK1/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
1đ Kết quả học tập |
01/01/2025 |
| 10204 |
Kết quả học tập xếp loại Yếu HK1/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
3 |
1đ Kết quả học tập |
01/01/2025 |
| 10205 |
Kết quả học tập xếp loại Kém HK1/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
0 |
1đ Kết quả học tập |
01/01/2025 |
| 10206 |
Sinh viên có tinh thần phấn đấu, vươn lên trong học tập (HK1/2025 xếp loại cao hơn hoặc bằng HK3/2024) HK1/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
1d Tinh thần vượt khó, phấn đấu vươn lên trong học tập |
01/01/2025 |
| 10207 |
Ban cán sự lớp; Ban Chấp hành (BCH) chi đoàn – chi hội; ủy viên BCH Đoàn khoa – Liên chi hội Sinh viên khoa; Ban Chủ nhiệm các CLB; Trưởng đội, nhóm (cấp khoa) - Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ HK1/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
3 |
5b Đánh giá mức độ hoàn thành nhiệm vụ của sinh viên giữ chức vụ (Tính chức vụ cao nhất) |
01/01/2025 |
| 10208 |
Bí thư, phó Bí thư Đoàn khoa; Liên chi hội trưởng, liên chi hội phó; Ủy viên BCH Đoàn Trường – Hội Sinh viên Trường; Chủ nhiệm, phó chủ nhiệm CLB; Trưởng đội (cấp Trường); Ban tự quản ký túc xá |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
4 |
5b Đánh giá mức độ hoàn thành nhiệm vụ của sinh viên giữ chức vụ (Tính chức vụ cao nhất) |
01/01/2025 |
| 10209 |
Ủy viên Ban Thường vụ Đoàn trường, Ủy viên Ban Thư kí Hội Sinh viên trường, Chi ủy Chi bộ Sinh viên HK1/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
5b Đánh giá mức độ hoàn thành nhiệm vụ của sinh viên giữ chức vụ (Tính chức vụ cao nhất) |
01/01/2025 |
| 10210 |
Ban cán sự lớp; Ban Chấp hành (BCH) chi đoàn – chi hội; ủy viên BCH Đoàn khoa – Liên chi hội Sinh viên khoa; Ban Chủ nhiệm các CLB; Trưởng đội, nhóm (cấp khoa) - Hoàn thành nhiệm vụ HK1/2025 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
2 |
5b Đánh giá mức độ hoàn thành nhiệm vụ của sinh viên giữ chức vụ (Tính chức vụ cao nhất) |
01/01/2025 |
| 9362 |
Sinh viên đóng học phí đúng hạn HK3/2024 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2a Chấp hành chỉ đạo cấp trên, quy chế, quy định nhà trường |
01/10/2024 |
| 9363 |
Sinh viên tham gia Bảo hiểm Y tế HK3/2024 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2a Chấp hành chỉ đạo cấp trên, quy chế, quy định nhà trường |
01/10/2024 |
| 9364 |
Sinh viên KHÔNG tham gia Bảo hiểm Y tế HK3/2024 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
-5 |
2a Chấp hành chỉ đạo cấp trên, quy chế, quy định nhà trường |
01/10/2024 |
| 9365 |
Sinh viên Đăng ký nội trú, ngoại trú đúng quy định HK3/2024 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2a Chấp hành chỉ đạo cấp trên, quy chế, quy định nhà trường |
01/10/2024 |
| 9366 |
Sinh viên KHÔNG Đăng ký nội trú, ngoại trú đúng quy định HK3/2024 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
-5 |
2a Chấp hành chỉ đạo cấp trên, quy chế, quy định nhà trường |
01/10/2024 |
| 9367 |
Sinh viên có ý thức và thái độ học tập nghiêm túc HK3/2024 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
1a Có thái độ nghiêm túc trong học tập |
01/10/2024 |
| 9368 |
Sinh viên không vi phạm pháp luật HK3/2024 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2a Chấp hành chỉ đạo cấp trên, quy chế, quy định nhà trường |
01/10/2024 |
| 9369 |
Sinh viên tham gia đánh giá rèn luyện HK3/2024 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2c Đánh giá kết quả rèn luyện |
01/10/2024 |
| 9370 |
Sinh viên tham gia sinh hoạt lớp đầy đủ (tạm đánh giá) HK3/2024 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2d Tham gia sinh hoạt lớp định kỳ |
01/10/2024 |
| 9371 |
Sinh viên tham gia các hoạt động rèn luyện về chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao HK3/2024 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
3a Tham gia Hoạt động Chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao |
01/10/2024 |
| 9372 |
Sinh viên có ý thức chấp hành chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng HK3/2024 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
4a Ý thức chấp hành và tham gia tuyên truyền các chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng |
01/10/2024 |
| 9373 |
Sinh viên hỗ trợ và tham gia tích cực vào các hoạt động chung của lớp, tập thể, của nhà trường (tạm đánh giá) HK3/2024 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
3 |
5a Hỗ trợ và tham gia tích cực vào các hoạt động chung của lớp, tập thể, của nhà trường |
01/10/2024 |
| 9374 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2024 [0] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
0 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
01/10/2024 |
| 9375 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2024 [1] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
1 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
01/10/2024 |
| 9376 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2024 [2] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
2 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
01/10/2024 |
| 9377 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2024 [3] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
3 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
01/10/2024 |
| 9378 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2024 [4] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
4 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
01/10/2024 |
| 9379 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2024 [5] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
01/10/2024 |
| 9380 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2024 [6] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
6 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
01/10/2024 |
| 9381 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2024 [7] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
7 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
01/10/2024 |
| 9382 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2024 [8] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
8 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
01/10/2024 |
| 9383 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2024 [9] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
9 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
01/10/2024 |
| 9384 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2024 [10] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
10 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
01/10/2024 |
| 9385 |
Điểm hỗ trợ cho sinh viên khuyết tật 1a HK3/2024 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
1a Có thái độ nghiêm túc trong học tập |
01/10/2024 |
| 9386 |
Điểm hỗ trợ cho sinh viên khuyết tật 1d HK3/2024 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
1d Tinh thần vượt khó, phấn đấu vươn lên trong học tập |
01/10/2024 |
| 9387 |
Điểm hỗ trợ cho sinh viên khuyết tật 3a HK3/2024 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
3a Tham gia Hoạt động Chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao |
01/10/2024 |
| 9388 |
Điểm hỗ trợ cho sinh viên khuyết tật 4a HK3/2024 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
4a Ý thức chấp hành và tham gia tuyên truyền các chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng |
01/10/2024 |
| 9389 |
Điểm hỗ trợ cho sinh viên khuyết tật 5a HK3/2024 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
2 |
5a Hỗ trợ và tham gia tích cực vào các hoạt động chung của lớp, tập thể, của nhà trường |
01/10/2024 |
| 9390 |
Kết quả học tập xếp loại Xuất sắc HK3/2024 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
10 |
1đ Kết quả học tập |
01/10/2024 |
| 9391 |
Kết quả học tập xếp loại Giỏi HK3/2024 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
8 |
1đ Kết quả học tập |
01/10/2024 |
| 9392 |
Kết quả học tập xếp loại Khá HK3/2024 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
6 |
1đ Kết quả học tập |
01/10/2024 |
| 9393 |
Kết quả học tập xếp loại Trung Bình HK3/2024 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
1đ Kết quả học tập |
01/10/2024 |
| 9394 |
Kết quả học tập xếp loại Yếu HK3/2024 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
3 |
1đ Kết quả học tập |
01/10/2024 |
| 9395 |
Kết quả học tập xếp loại Kém HK3/2024 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
0 |
1đ Kết quả học tập |
01/10/2024 |
| 9396 |
Sinh viên có tinh thần phấn đấu, vươn lên trong học tập (HK 3/2024 xếp loại cao hơn hoặc bằng HK2/2024) HK3/2024 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
1d Tinh thần vượt khó, phấn đấu vươn lên trong học tập |
01/10/2024 |
| 9397 |
Ban cán sự lớp; Ban Chấp hành (BCH) chi đoàn – chi hội; ủy viên BCH Đoàn khoa – Liên chi hội Sinh viên khoa; Ban Chủ nhiệm các CLB; Trưởng đội, nhóm (cấp khoa) - Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ HK3/2024 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
3 |
5b Đánh giá mức độ hoàn thành nhiệm vụ của sinh viên giữ chức vụ (Tính chức vụ cao nhất) |
01/10/2024 |
| 9398 |
Bí thư, phó Bí thư Đoàn khoa; Liên chi hội trưởng, liên chi hội phó; Ủy viên BCH Đoàn Trường – Hội Sinh viên Trường; Chủ nhiệm, phó chủ nhiệm CLB; Trưởng đội (cấp Trường); Ban tự quản ký túc xá |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
4 |
5b Đánh giá mức độ hoàn thành nhiệm vụ của sinh viên giữ chức vụ (Tính chức vụ cao nhất) |
01/10/2024 |
| 9399 |
Ủy viên Ban Thường vụ Đoàn trường, Ủy viên Ban Thư kí Hội Sinh viên trường, Chi ủy Chi bộ Sinh viên HK3/2024 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
5b Đánh giá mức độ hoàn thành nhiệm vụ của sinh viên giữ chức vụ (Tính chức vụ cao nhất) |
01/10/2024 |
| 9400 |
Ban cán sự lớp; Ban Chấp hành (BCH) chi đoàn – chi hội; ủy viên BCH Đoàn khoa – Liên chi hội Sinh viên khoa; Ban Chủ nhiệm các CLB; Trưởng đội, nhóm (cấp khoa) - Hoàn thành nhiệm vụ HK3/2024 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
2 |
5b Đánh giá mức độ hoàn thành nhiệm vụ của sinh viên giữ chức vụ (Tính chức vụ cao nhất) |
01/10/2024 |
| 9401 |
Hoàn thành xuất sắc công tác Đoàn và phong trào sinh viên năm học 2023 - 2024 (Cấp khoa) HK3/2024 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
4 |
5b Đánh giá mức độ hoàn thành nhiệm vụ của sinh viên giữ chức vụ (Tính chức vụ cao nhất) |
01/10/2024 |
| 9402 |
Hoàn thành xuất sắc công tác Hội và phong trào sinh viên năm học 2023 - 2024 (Cấp khoa) HK3/2024 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
4 |
5b Đánh giá mức độ hoàn thành nhiệm vụ của sinh viên giữ chức vụ (Tính chức vụ cao nhất) |
01/10/2024 |
| 10014 |
Kết quả học tập xếp loại Xuất sắc 21D HK3/2024 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
10 |
1đ Kết quả học tập |
01/10/2024 |
| 10015 |
Kết quả học tập xếp loại Giỏi 21D HK3/2024 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
9 |
1đ Kết quả học tập |
01/10/2024 |
| 10016 |
Kết quả học tập xếp loại Khá 21D HK3/2024 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
8 |
1đ Kết quả học tập |
01/10/2024 |
| 10017 |
Kết quả học tập xếp loại Trung Bình 21D HK3/2024 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
1đ Kết quả học tập |
01/10/2024 |
| 10018 |
Kết quả học tập xếp loại Yếu 21D HK3/2024 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
3 |
1đ Kết quả học tập |
01/10/2024 |
| 10019 |
Kết quả học tập xếp loại Kém 21D HK3/2024 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
0 |
1đ Kết quả học tập |
01/10/2024 |
| 9268 |
Tham quan sinh hoạt bảo tàng Hồ Chí Minh - ngày 27.9 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
0 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
27/09/2024 |
| 9269 |
Tham quan sinh hoạt bảo tàng Bến Nhà Rồng - ngày 27.9 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
0 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
27/09/2024 |
| 9261 |
Tham quan sinh hoạt bảo tàng Hồ Chí Minh - ngày 26.9 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
0 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
26/09/2024 |
| 9262 |
Tham quan sinh hoạt bảo tàng Bến Nhà Rồng - ngày 26.9 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
0 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
26/09/2024 |
| 9017 |
Ban cán sự lớp; Ban Chấp hành (BCH) chi đoàn – chi hội; ủy viên BCH Đoàn khoa – Liên chi hội Sinh viên khoa; Ban Chủ nhiệm các CLB; Trưởng đội, nhóm (cấp khoa) - Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
3 |
5b Đánh giá mức độ hoàn thành nhiệm vụ của sinh viên giữ chức vụ (Tính chức vụ cao nhất) |
15/08/2024 |
| 9018 |
Bí thư, phó Bí thư Đoàn khoa; Liên chi hội trưởng, liên chi hội phó; Ủy viên BCH Đoàn Trường – Hội Sinh viên Trường; Chủ nhiệm, phó chủ nhiệm CLB; Trưởng đội (cấp Trường); Ban tự quản ký túc xá |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
4 |
5b Đánh giá mức độ hoàn thành nhiệm vụ của sinh viên giữ chức vụ (Tính chức vụ cao nhất) |
15/08/2024 |
| 9019 |
Ủy viên Ban Thường vụ Đoàn trường, Ủy viên Ban Thư kí Hội Sinh viên trường, Chi ủy Chi bộ Sinh viên |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
5b Đánh giá mức độ hoàn thành nhiệm vụ của sinh viên giữ chức vụ (Tính chức vụ cao nhất) |
15/08/2024 |
| 9020 |
Ban cán sự lớp; Ban Chấp hành (BCH) chi đoàn – chi hội; ủy viên BCH Đoàn khoa – Liên chi hội Sinh viên khoa; Ban Chủ nhiệm các CLB; Trưởng đội, nhóm (cấp khoa) - Hoàn thành nhiệm vụ |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
2 |
5b Đánh giá mức độ hoàn thành nhiệm vụ của sinh viên giữ chức vụ (Tính chức vụ cao nhất) |
15/08/2024 |
| 9021 |
Hoàn thành xuất sắc công tác Đoàn và phong trào sinh viên năm học 2023 - 2024 (Cấp khoa) |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
4 |
5b Đánh giá mức độ hoàn thành nhiệm vụ của sinh viên giữ chức vụ (Tính chức vụ cao nhất) |
15/08/2024 |
| 9022 |
Hoàn thành xuất sắc công tác Hội và phong trào sinh viên năm học 2023 - 2024 (Cấp khoa) |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
4 |
5b Đánh giá mức độ hoàn thành nhiệm vụ của sinh viên giữ chức vụ (Tính chức vụ cao nhất) |
15/08/2024 |
| 9023 |
Khen thưởng danh hiệu "Sinh viên 5 tốt" (Cấp khoa) |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
4 |
5c Sinh viên đạt thành tích đặc biệt trong học tập, rèn luyện |
15/08/2024 |
| 9024 |
Khen thưởng danh hiệu Hình mẫu sinh viên (Cấp khoa) |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
4 |
5c Sinh viên đạt thành tích đặc biệt trong học tập, rèn luyện |
15/08/2024 |
| 8972 |
Sinh viên đóng học phí đúng hạn HK2/2024 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2a Chấp hành chỉ đạo cấp trên, quy chế, quy định nhà trường |
14/08/2024 |
| 8973 |
Sinh viên tham gia Bảo hiểm Y tế HK2/2024 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2a Chấp hành chỉ đạo cấp trên, quy chế, quy định nhà trường |
14/08/2024 |
| 8974 |
Sinh viên KHÔNG tham gia Bảo hiểm Y tế HK2/2024 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
-5 |
2a Chấp hành chỉ đạo cấp trên, quy chế, quy định nhà trường |
14/08/2024 |
| 8975 |
Sinh viên Đăng ký nội trú, ngoại trú đúng quy định |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2a Chấp hành chỉ đạo cấp trên, quy chế, quy định nhà trường |
14/08/2024 |
| 8976 |
Sinh viên KHÔNG Đăng ký nội trú, ngoại trú đúng quy định |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
-5 |
2a Chấp hành chỉ đạo cấp trên, quy chế, quy định nhà trường |
14/08/2024 |
| 8977 |
Sinh viên có ý thức và thái độ học tập nghiêm túc |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
1a Có thái độ nghiêm túc trong học tập |
14/08/2024 |
| 8978 |
Sinh viên không vi phạm pháp luật |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2a Chấp hành chỉ đạo cấp trên, quy chế, quy định nhà trường |
14/08/2024 |
| 8979 |
Sinh viên tham gia đánh giá rèn luyện |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2c Đánh giá kết quả rèn luyện |
14/08/2024 |
| 8980 |
Sinh viên tham gia sinh hoạt lớp đầy đủ |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2d Tham gia sinh hoạt lớp định kỳ |
14/08/2024 |
| 8981 |
Sinh viên tham gia các hoạt động rèn luyện về chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
3a Tham gia Hoạt động Chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao |
14/08/2024 |
| 8982 |
Sinh viên có ý thức chấp hành chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
4a Ý thức chấp hành và tham gia tuyên truyền các chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng |
14/08/2024 |
| 8983 |
Sinh viên hỗ trợ và tham gia tích cực vào các hoạt động chung của lớp, tập thể, của nhà trường |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
3 |
5a Hỗ trợ và tham gia tích cực vào các hoạt động chung của lớp, tập thể, của nhà trường |
14/08/2024 |
| 8984 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2023 [0] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
0 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
14/08/2024 |
| 8985 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2023 [1] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
1 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
14/08/2024 |
| 8986 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2023 [2] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
2 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
14/08/2024 |
| 8987 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2023 [3] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
3 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
14/08/2024 |
| 8988 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2023 [4] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
4 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
14/08/2024 |
| 8989 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2023 [5] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
14/08/2024 |
| 8990 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2023 [6] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
6 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
14/08/2024 |
| 8991 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2023 [7] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
7 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
14/08/2024 |
| 8992 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2023 [8] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
8 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
14/08/2024 |
| 8993 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2023 [9] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
9 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
14/08/2024 |
| 8994 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2023 [10] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
10 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
14/08/2024 |
| 8995 |
Điểm hỗ trợ cho sinh viên khuyết tật 1a |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
1a Có thái độ nghiêm túc trong học tập |
14/08/2024 |
| 8996 |
Điểm hỗ trợ cho sinh viên khuyết tật 1d |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
1d Tinh thần vượt khó, phấn đấu vươn lên trong học tập |
14/08/2024 |
| 8997 |
Điểm hỗ trợ cho sinh viên khuyết tật 3a |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
3a Tham gia Hoạt động Chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao |
14/08/2024 |
| 8998 |
Điểm hỗ trợ cho sinh viên khuyết tật 4a |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
4a Ý thức chấp hành và tham gia tuyên truyền các chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng |
14/08/2024 |
| 8999 |
Điểm hỗ trợ cho sinh viên khuyết tật 5a |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
2 |
5a Hỗ trợ và tham gia tích cực vào các hoạt động chung của lớp, tập thể, của nhà trường |
14/08/2024 |
| 9000 |
Kết quả học tập xếp loại Xuất sắc |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
10 |
1đ Kết quả học tập |
14/08/2024 |
| 9001 |
Kết quả học tập xếp loại Giỏi |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
8 |
1đ Kết quả học tập |
14/08/2024 |
| 9002 |
Kết quả học tập xếp loại Khá |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
6 |
1đ Kết quả học tập |
14/08/2024 |
| 9003 |
Kết quả học tập xếp loại Trung Bình |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
1đ Kết quả học tập |
14/08/2024 |
| 9004 |
Kết quả học tập xếp loại Yếu |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
3 |
1đ Kết quả học tập |
14/08/2024 |
| 9005 |
Kết quả học tập xếp loại Kém |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
0 |
1đ Kết quả học tập |
14/08/2024 |
| 9006 |
Sinh viên có tinh thần phấn đấu, vươn lên trong học tập (HK 2/2024 xếp loại cao hơn hoặc bằng HK1/2024) |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
1d Tinh thần vượt khó, phấn đấu vươn lên trong học tập |
14/08/2024 |
| 9066 |
Khen thưởng đã có thành tích xuất sắc trong Chiến dịch tình nguyện Mùa hè xanh tại địa phương (Cấp khoa) |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
3 |
4d Khen thưởng sinh viên tham gia các hoạt động vì cộng đồng |
06/08/2024 |
| 9080 |
Khen thưởng có thành tích xuất sắc trong Công tác Đoàn và phong trào Thanh niên nhiệm kỳ 2022 – 2024 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
5c Sinh viên đạt thành tích đặc biệt trong học tập, rèn luyện |
29/07/2024 |
| 8150 |
Ban cán sự lớp; Ban Chấp hành (BCH) chi đoàn – chi hội; ủy viên BCH Đoàn khoa – Liên chi hội Sinh viên khoa; Ban Chủ nhiệm các CLB; Trưởng đội, nhóm (cấp khoa) - Hoàn thành nhiệm vụ |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
2 |
5b Đánh giá mức độ hoàn thành nhiệm vụ của sinh viên giữ chức vụ (Tính chức vụ cao nhất) |
11/05/2024 |
| 8155 |
Kết quả học tập xếp loại Xuất sắc |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
10 |
1đ Kết quả học tập |
11/05/2024 |
| 8156 |
Kết quả học tập xếp loại Giỏi |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
8 |
1đ Kết quả học tập |
11/05/2024 |
| 8157 |
Kết quả học tập xếp loại Khá |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
6 |
1đ Kết quả học tập |
11/05/2024 |
| 8158 |
Kết quả học tập xếp loại Trung Bình |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
1đ Kết quả học tập |
11/05/2024 |
| 8159 |
Kết quả học tập xếp loại Yếu |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
3 |
1đ Kết quả học tập |
11/05/2024 |
| 8160 |
Kết quả học tập xếp loại Kém |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
0 |
1đ Kết quả học tập |
11/05/2024 |
| 8161 |
Sinh viên có tinh thần phấn đấu, vươn lên trong học tập (HK 1/2024 xếp loại cao hơn hoặc bằng HK3/2023) |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
1d Tinh thần vượt khó, phấn đấu vươn lên trong học tập |
11/05/2024 |
| 8131 |
Khen thưởng danh hiệu "Sinh viên 5 tốt" (Cấp trường) |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
5c Sinh viên đạt thành tích đặc biệt trong học tập, rèn luyện |
10/05/2024 |
| 8132 |
Hoàn thành xuất sắc công tác Đoàn và phong trào thanh niên năm học 2022 - 2023 (Cấp trường) |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
5c Sinh viên đạt thành tích đặc biệt trong học tập, rèn luyện |
10/05/2024 |
| 8133 |
Khen thưởng danh hiệu Hình mẫu sinh viên (Cấp trường) |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
5c Sinh viên đạt thành tích đặc biệt trong học tập, rèn luyện |
10/05/2024 |
| 8134 |
Khen thưởng chiến sĩ đã có thành tích xuất sắc trong Chiến dịch Xuân Tình nguyện năm 2024 (Cấp trường) |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
4 |
4c Khen thưởng sinh viên tham gia các hoạt động vì cộng đồng |
10/05/2024 |
| 8135 |
Khen thưởng danh hiệu "Sinh viên 5 tốt" (Cấp khoa) |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
4 |
5c Sinh viên đạt thành tích đặc biệt trong học tập, rèn luyện |
10/05/2024 |
| 8136 |
Khen thưởng danh hiệu Hình mẫu sinh viên (Cấp khoa) |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
4 |
5c Sinh viên đạt thành tích đặc biệt trong học tập, rèn luyện |
10/05/2024 |
| 8137 |
Khen thưởng chiến sĩ đạt thành tích xuất sắc trong chiến dịch Xuân tình nguyện năm 2024 (Cấp khoa) |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
3 |
4c Khen thưởng sinh viên tham gia các hoạt động vì cộng đồng |
10/05/2024 |
| 8138 |
Hoàn thành xuất sắc công tác Đoàn và phong trào sinh viên năm học 2023 - 2024 (Cấp khoa) |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
4 |
5b Đánh giá mức độ hoàn thành nhiệm vụ của sinh viên giữ chức vụ (Tính chức vụ cao nhất) |
10/05/2024 |
| 8139 |
Hoàn thành xuất sắc công tác Hội và phong trào sinh viên năm học 2023 - 2024 (Cấp khoa) |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
4 |
5b Đánh giá mức độ hoàn thành nhiệm vụ của sinh viên giữ chức vụ (Tính chức vụ cao nhất) |
10/05/2024 |
| 8140 |
Khen thưởng đã có thành tích xuất sắc trong Thàng Thanh niên năm 2023 (Cấp trường) |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
4 |
4c Khen thưởng sinh viên tham gia các hoạt động vì cộng đồng |
10/05/2024 |
| 8141 |
Các hình thức khen thưởng tương đương cấp Thành |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
6 |
5c Sinh viên đạt thành tích đặc biệt trong học tập, rèn luyện |
10/05/2024 |
| 8142 |
Các hình thức khen thưởng tương đương cấp Trung ương |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
7 |
5c Sinh viên đạt thành tích đặc biệt trong học tập, rèn luyện |
10/05/2024 |
| 8143 |
Điểm hỗ trợ cho sinh viên khuyết tật 1a |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
1a Có thái độ nghiêm túc trong học tập |
10/05/2024 |
| 8144 |
Điểm hỗ trợ cho sinh viên khuyết tật 1d |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
1d Tinh thần vượt khó, phấn đấu vươn lên trong học tập |
10/05/2024 |
| 8145 |
Điểm hỗ trợ cho sinh viên khuyết tật 3a |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
3a Tham gia Hoạt động Chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao |
10/05/2024 |
| 8146 |
Điểm hỗ trợ cho sinh viên khuyết tật 4a |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
4a Ý thức chấp hành và tham gia tuyên truyền các chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng |
10/05/2024 |
| 8147 |
Điểm hỗ trợ cho sinh viên khuyết tật 5a |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
2 |
5a Hỗ trợ và tham gia tích cực vào các hoạt động chung của lớp, tập thể, của nhà trường |
10/05/2024 |
| 8269 |
Học tập Trung bình, Rèn luyện tối đa là Tốt [-1] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
1 |
6 |
10/05/2024 |
| 8270 |
Học tập Trung bình, Rèn luyện tối đa là Tốt [-2] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
2 |
6 |
10/05/2024 |
| 8271 |
Học tập Trung bình, Rèn luyện tối đa là Tốt [-3] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
3 |
6 |
10/05/2024 |
| 8272 |
Học tập Trung bình, Rèn luyện tối đa là Tốt [-4] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
4 |
6 |
10/05/2024 |
| 8273 |
Học tập Trung bình, Rèn luyện tối đa là Tốt [-5] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
6 |
10/05/2024 |
| 8274 |
Học tập Trung bình, Rèn luyện tối đa là Tốt [-6] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
6 |
6 |
10/05/2024 |
| 8275 |
Học tập Trung bình, Rèn luyện tối đa là Tốt [-7] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
7 |
6 |
10/05/2024 |
| 8276 |
Học tập Trung bình, Rèn luyện tối đa là Tốt [-8] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
8 |
6 |
10/05/2024 |
| 8277 |
Học tập Trung bình, Rèn luyện tối đa là Tốt [-9] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
9 |
6 |
10/05/2024 |
| 8278 |
Học tập Trung bình, Rèn luyện tối đa là Tốt [-11] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
11 |
6 |
10/05/2024 |
| 8279 |
Học tập Yếu/Kém, Rèn luyện tối đa là Khá [-1] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
1 |
6 |
10/05/2024 |
| 8280 |
Học tập Yếu/Kém, Rèn luyện tối đa là Khá [-2] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
2 |
6 |
10/05/2024 |
| 8281 |
Học tập Yếu/Kém, Rèn luyện tối đa là Khá [-3] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
3 |
6 |
10/05/2024 |
| 8282 |
Học tập Yếu/Kém, Rèn luyện tối đa là Khá [-4] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
4 |
6 |
10/05/2024 |
| 8283 |
Học tập Yếu/Kém, Rèn luyện tối đa là Khá [-5] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
6 |
10/05/2024 |
| 8284 |
Học tập Yếu/Kém, Rèn luyện tối đa là Khá [-6] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
6 |
6 |
10/05/2024 |
| 8285 |
Học tập Yếu/Kém, Rèn luyện tối đa là Khá [-7] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
7 |
6 |
10/05/2024 |
| 8286 |
Học tập Yếu/Kém, Rèn luyện tối đa là Khá [-8] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
8 |
6 |
10/05/2024 |
| 8287 |
Học tập Yếu/Kém, Rèn luyện tối đa là Khá [-9] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
9 |
6 |
10/05/2024 |
| 8288 |
Học tập Yếu/Kém, Rèn luyện tối đa là Khá [-10] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
10 |
6 |
10/05/2024 |
| 8289 |
Học tập Yếu/Kém, Rèn luyện tối đa là Khá [-11] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
11 |
6 |
10/05/2024 |
| 8290 |
Học tập Yếu/Kém, Rèn luyện tối đa là Khá [-12] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
12 |
6 |
10/05/2024 |
| 8291 |
Học tập Yếu/Kém, Rèn luyện tối đa là Khá [-13] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
13 |
6 |
10/05/2024 |
| 8292 |
Học tập Yếu/Kém, Rèn luyện tối đa là Khá [-14] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
14 |
6 |
10/05/2024 |
| 8293 |
Học tập Yếu/Kém, Rèn luyện tối đa là Khá [-15] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
15 |
6 |
10/05/2024 |
| 8294 |
Học tập Yếu/Kém, Rèn luyện tối đa là Khá [-16] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
16 |
6 |
10/05/2024 |
| 8295 |
Học tập Yếu/Kém, Rèn luyện tối đa là Khá [-17] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
17 |
6 |
10/05/2024 |
| 8296 |
Học tập Yếu/Kém, Rèn luyện tối đa là Khá [-20] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
20 |
6 |
10/05/2024 |
| 8297 |
Học tập Yếu/Kém, Rèn luyện tối đa là Khá [-21] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
21 |
6 |
10/05/2024 |
| 8298 |
Vi phạm quy chế thi (Đình chỉ thi), Rèn luyện tối đa Trung Bình [-4] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
4 |
6 |
10/05/2024 |
| 8299 |
Vi phạm quy chế thi (Đình chỉ thi), Rèn luyện tối đa Trung Bình [-11] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
11 |
6 |
10/05/2024 |
| 8300 |
Vi phạm quy chế thi (Đình chỉ thi), Rèn luyện tối đa Trung Bình [-19] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
19 |
6 |
10/05/2024 |
| 8301 |
Vi phạm quy chế thi (Đình chỉ thi), Rèn luyện tối đa Trung Bình [-22] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
22 |
6 |
10/05/2024 |
| 8302 |
Vi phạm quy chế thi (Đình chỉ thi), Rèn luyện tối đa Trung Bình [-25] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
25 |
6 |
10/05/2024 |
| 8303 |
Vi phạm quy chế thi (Đình chỉ thi), Rèn luyện tối đa Trung Bình [-27] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
27 |
6 |
10/05/2024 |
| 8304 |
Vi phạm quy chế thi (Đình chỉ thi), Rèn luyện tối đa Trung Bình [-28] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
28 |
6 |
10/05/2024 |
| 7937 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2023 [0] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
0 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
11/04/2024 |
| 7938 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2023 [1] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
1 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
11/04/2024 |
| 7939 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2023 [2] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
2 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
11/04/2024 |
| 7940 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2023 [3] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
3 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
11/04/2024 |
| 7941 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2023 [4] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
4 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
11/04/2024 |
| 7942 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2023 [5] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
11/04/2024 |
| 7943 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2023 [6] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
6 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
11/04/2024 |
| 7944 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2023 [7] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
7 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
11/04/2024 |
| 7945 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2023 [8] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
8 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
11/04/2024 |
| 7946 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2023 [9] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
9 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
11/04/2024 |
| 7947 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2023 [10] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
10 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
11/04/2024 |
| 6910 |
Sinh viên tham gia Bảo hiểm Y tế HK1/2024 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2a Chấp hành chỉ đạo cấp trên, quy chế, quy định nhà trường |
09/04/2024 |
| 6911 |
Sinh viên KHÔNG tham gia Bảo hiểm Y tế HK1/2024 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
-5 |
2a Chấp hành chỉ đạo cấp trên, quy chế, quy định nhà trường |
09/04/2024 |
| 6912 |
Sinh viên Đăng ký nội trú, ngoại trú đúng quy định |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2a Chấp hành chỉ đạo cấp trên, quy chế, quy định nhà trường |
09/04/2024 |
| 6913 |
Sinh viên KHÔNG Đăng ký nội trú, ngoại trú đúng quy định |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
-5 |
2a Chấp hành chỉ đạo cấp trên, quy chế, quy định nhà trường |
09/04/2024 |
| 6914 |
Sinh viên có ý thức và thái độ học tập nghiêm túc |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
1a Có thái độ nghiêm túc trong học tập |
09/04/2024 |
| 6915 |
Sinh viên không vi phạm pháp luật |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2a Chấp hành chỉ đạo cấp trên, quy chế, quy định nhà trường |
09/04/2024 |
| 6916 |
Sinh viên tham gia đánh giá rèn luyện |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2c Đánh giá kết quả rèn luyện |
09/04/2024 |
| 6917 |
Sinh viên tham gia sinh hoạt lớp đầy đủ |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2d Tham gia sinh hoạt lớp định kỳ |
09/04/2024 |
| 6918 |
Sinh viên tham gia các hoạt động rèn luyện về chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
3a Tham gia Hoạt động Chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao |
09/04/2024 |
| 6919 |
Sinh viên có ý thức chấp hành chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
4a Ý thức chấp hành và tham gia tuyên truyền các chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng |
09/04/2024 |
| 6921 |
Sinh viên hỗ trợ và tham gia tích cực vào các hoạt động chung của lớp, tập thể, của nhà trường |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
3 |
5a Hỗ trợ và tham gia tích cực vào các hoạt động chung của lớp, tập thể, của nhà trường |
09/04/2024 |
| 5515 |
Sinh viên đóng học phí đúng hạn HK1/2024 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2a Chấp hành chỉ đạo cấp trên, quy chế, quy định nhà trường |
05/03/2024 |
| 5167 |
Điểm hỗ trợ cho sinh viên khuyết tật 1a |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
1a Có thái độ nghiêm túc trong học tập |
16/12/2023 |
| 5169 |
Điểm hỗ trợ cho sinh viên khuyết tật 1d |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
1d Tinh thần vượt khó, phấn đấu vươn lên trong học tập |
16/12/2023 |
| 5170 |
Điểm hỗ trợ cho sinh viên khuyết tật 3a |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
3a Tham gia Hoạt động Chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao |
16/12/2023 |
| 5171 |
Điểm hỗ trợ cho sinh viên khuyết tật 4a |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
4a Ý thức chấp hành và tham gia tuyên truyền các chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng |
16/12/2023 |
| 5172 |
Điểm hỗ trợ cho sinh viên khuyết tật 5a |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
2 |
5a Hỗ trợ và tham gia tích cực vào các hoạt động chung của lớp, tập thể, của nhà trường |
16/12/2023 |
| 5149 |
Có đề tài NCKH được nhiệm thu |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
1b Tham gia CLB học thuật, hoạt động học thuật, NCKH |
14/12/2023 |
| 5088 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2023 [1] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
1 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
13/12/2023 |
| 5089 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2023 [2] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
2 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
13/12/2023 |
| 5090 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2023 [3] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
3 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
13/12/2023 |
| 5091 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2023 [4] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
4 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
13/12/2023 |
| 5092 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2023 [5] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
13/12/2023 |
| 5093 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2023 [6] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
6 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
13/12/2023 |
| 5094 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2023 [7] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
7 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
13/12/2023 |
| 5095 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2023 [8] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
8 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
13/12/2023 |
| 5096 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2023 [9] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
9 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
13/12/2023 |
| 5097 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2023 [10] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
10 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
13/12/2023 |
| 5098 |
Sinh viên tham gia Sinh hoạt công dân 2023 [0] |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
0 |
2b Tham gia tuần Sinh hoạt công dân |
13/12/2023 |
| 4814 |
Ý thức thái độ học tập nghiêm túc |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
1a Có thái độ nghiêm túc trong học tập |
15/11/2023 |
| 4815 |
Không vi phạm quy chế, quy định |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2a Chấp hành chỉ đạo cấp trên, quy chế, quy định nhà trường |
15/11/2023 |
| 4816 |
Tham gia đánh giá rèn luyện sinh viên |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2c Đánh giá kết quả rèn luyện |
15/11/2023 |
| 4817 |
Sinh viên Tự rèn luyện về chính trị xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
3a Tham gia Hoạt động Chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao |
15/11/2023 |
| 4818 |
Sinh viên có ý thức chấp hành các chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
4a Ý thức chấp hành và tham gia tuyên truyền các chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng |
15/11/2023 |
| 4819 |
Tham gia sinh hoạt lớp đầy đủ (BCS, CVHT đánh giá) (dự kiến) |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2d Tham gia sinh hoạt lớp định kỳ |
15/11/2023 |
| 4820 |
Hỗ trợ và tham gia tích cực vào các hoạt động chung của lớp, tập thể, của nhà trường (BCS, CVHT đánh giá) (dự kiến) |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
3 |
5a Hỗ trợ và tham gia tích cực vào các hoạt động chung của lớp, tập thể, của nhà trường |
15/11/2023 |
| 4821 |
Tinh thần vượt khó, phấn đấu vươn lên trong học tập (có kết quả xếp loại học kỳ sau cao hơn hoặc bằng học kỳ trước) |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
1d Tinh thần vượt khó, phấn đấu vươn lên trong học tập |
15/11/2023 |
| 4822 |
Đăng ký nội trú, ngoại trú đúng hạn |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2a Chấp hành chỉ đạo cấp trên, quy chế, quy định nhà trường |
15/11/2023 |
| 4823 |
[Trừ điểm] Không đăng ký nội trú, ngoại trú đúng hạn |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
-5 |
2a Chấp hành chỉ đạo cấp trên, quy chế, quy định nhà trường |
15/11/2023 |
| 4824 |
Tham gia bảo hiểm y tế bắt buộc |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2a Chấp hành chỉ đạo cấp trên, quy chế, quy định nhà trường |
15/11/2023 |
| 4825 |
[Trừ điểm] Không tham gia bảo hiểm y tế bắt buộc |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
-5 |
2a Chấp hành chỉ đạo cấp trên, quy chế, quy định nhà trường |
15/11/2023 |
| 4805 |
Sinh viên đóng học phí đúng quy định HK3/2023 |
Quy chế đánh giá rèn luyện |
5 |
2a Chấp hành chỉ đạo cấp trên, quy chế, quy định nhà trường |
14/11/2023 |